ERE (Entity, Relation, Entity)
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Relation: Dành cho – Entity: Cá biển
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Relation: Dành cho – Entity: Cá nước ngọt
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Relation: Dành cho – Entity: Cá đá
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Relation: Sản xuất bởi – Entity: Fauna Marin
- Entity: Cá cảnh – Relation: Sống trong – Entity: Hồ cá
- Entity: Cá cảnh – Relation: Ăn – Entity: Thức ăn cá cảnh
- Entity: Cá cảnh – Relation: Cần – Entity: Dinh dưỡng
- Entity: Cá biển – Relation: Là một loại – Entity: Cá cảnh
- Entity: Cá nước ngọt – Relation: Là một loại – Entity: Cá cảnh
- Entity: Cá đá – Relation: Là một loại – Entity: Cá cảnh
- Entity: Cá Koi – Relation: Là một loại – Entity: Cá nước ngọt
- Entity: Cá Rồng – Relation: Là một loại – Entity: Cá nước ngọt
- Entity: Thức ăn viên – Relation: Là một loại – Entity: Thức ăn cá cảnh
- Entity: Thức ăn vảy – Relation: Là một loại – Entity: Thức ăn cá cảnh
- Entity: Dinh dưỡng – Relation: Bao gồm – Entity: Protein
- Entity: Dinh dưỡng – Relation: Bao gồm – Entity: Vitamin
- Entity: Dinh dưỡng – Relation: Bao gồm – Entity: Khoáng chất
- Entity: Dinh dưỡng – Relation: Bao gồm – Entity: Omega-3
- Entity: Fauna Marin – Relation: Là một – Entity: Thương hiệu thức ăn cá cảnh
- Entity: Hồ cá – Relation: Cần – Entity: Chăm sóc
Semantic Triple (Subject, Predicate, Object)
- Subject: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Predicate: Dành cho – Object: Cá biển
- Subject: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Predicate: Dành cho – Object: Cá nước ngọt
- Subject: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Predicate: Dành cho – Object: Cá đá
- Subject: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin – Predicate: Sản xuất bởi – Object: Fauna Marin
- Subject: Cá cảnh – Predicate: Sống trong – Object: Hồ cá
- Subject: Cá cảnh – Predicate: Ăn – Object: Thức ăn cá cảnh
- Subject: Cá cảnh – Predicate: Cần – Object: Dinh dưỡng
- Subject: Cá biển – Predicate: Là một loại – Object: Cá cảnh
- Subject: Cá nước ngọt – Predicate: Là một loại – Object: Cá cảnh
- Subject: Cá đá – Predicate: Là một loại – Object: Cá cảnh
- Subject: Cá Koi – Predicate: Là một loại – Object: Cá nước ngọt
- Subject: Cá Rồng – Predicate: Là một loại – Object: Cá nước ngọt
- Subject: Thức ăn viên – Predicate: Là một loại – Object: Thức ăn cá cảnh
- Subject: Thức ăn vảy – Predicate: Là một loại – Object: Thức ăn cá cảnh
- Subject: Dinh dưỡng – Predicate: Bao gồm – Object: Protein
- Subject: Dinh dưỡng – Predicate: Bao gồm – Object: Vitamin
- Subject: Dinh dưỡng – Predicate: Bao gồm – Object: Khoáng chất
- Subject: Dinh dưỡng – Predicate: Bao gồm – Object: Omega-3
- Subject: Fauna Marin – Predicate: Là một – Object: Thương hiệu thức ăn cá cảnh
- Subject: Hồ cá – Predicate: Cần – Object: Chăm sóc
EAV (Entity – Attribute – Value)
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Loại
- Value: Viên, Vảy, Đông lạnh
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Loại cá
- Value: Cá biển, Cá nước ngọt, Cá đá
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Thành phần dinh dưỡng
- Value: Protein, Vitamin, Khoáng chất, Omega-3
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Ưu điểm
- Value: Dinh dưỡng tối ưu, Hỗ trợ tiêu hóa, Tăng cường sức khỏe, Màu sắc đẹp
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Hãng sản xuất
- Value: Fauna Marin
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Xuất xứ
- Value: Đức, Mỹ, Nhật Bản
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Giá thành
- Value: Cao, Trung bình, Thấp
- Entity: Thức ăn cá cảnh Fauna Marin
- Attribute: Độ phổ biến
- Value: Rất phổ biến, Phổ biến, Ít phổ biến
- Entity: Cá cảnh
- Attribute: Loại
- Value: Cá biển, Cá nước ngọt, Cá đá, Cá Koi, Cá Rồng, Cá vàng
- Entity: Cá cảnh
- Attribute: Kích thước
- Value: Nhỏ, Trung bình, Lớn
- Entity: Cá cảnh
- Attribute: Màu sắc
- Value: Đỏ, Vàng, Xanh, Đen, Trắng
- Entity: Hồ cá
- Attribute: Loại
- Value: Hồ cá nước ngọt, Hồ cá biển, Hồ cá đá
- Entity: Hồ cá
- Attribute: Kích thước
- Value: Nhỏ, Trung bình, Lớn
- Entity: Hồ cá
- Attribute: Kiểu dáng
- Value: Hình chữ nhật, Hình tròn, Hình vuông
- Entity: Dinh dưỡng
- Attribute: Thành phần
- Value: Protein, Vitamin, Khoáng chất, Omega-3, Chất xơ
- Entity: Dinh dưỡng
- Attribute: Vai trò
- Value: Tăng trưởng, Sức khỏe, Màu sắc, Sinh sản
- Entity: Cá Koi
- Attribute: Loại
- Value: Koi Nhật Bản, Koi Mỹ
- Entity: Cá Koi
- Attribute: Màu sắc
- Value: Đỏ, Vàng, Đen, Trắng, Xanh
- Entity: Cá Rồng
- Attribute: Loại
- Value: Rồng xanh, Rồng đỏ, Rồng trắng
- Entity: Cá Rồng
- Attribute: Kích thước
- Value: Nhỏ, Trung bình, Lớn